Mọi việc sẽ trở nên rất khó khăn trong việc chọn sim hợp tuổi với một người không am hiểu về kiến thức phong thủy và sim số đẹp. Vì vậy, để bạn chọn sim hợp tuổi một cách đơn giản và dễ dàng, chúng tôi đã tổng hợp lại các sim số đẹp hợp tuổi Giáp Thân 2004 qua danh sách dưới đây, bạn có thể tham khảo kết hợp với bài viết đề hiểu rõ hơn nhé.
Sim hợp tuổi 2004 sim số đẹp hợp tuổi Giáp Thân
0968 5777 62 | Giá: | 496,000 | < - > | 096.848.3397 | Giá: | 496,000 |
0968 590956 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 455 497 | Giá: | 496,000 |
0968 616337 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 505097 | Giá: | 496,000 |
0968 641797 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 509796 | Giá: | 496,000 |
0968 651796 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 52 7776 | Giá: | 496,000 |
0968 67 67 17 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 527 767 | Giá: | 496,000 |
0968 671785 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 529767 | Giá: | 496,000 |
0968 691037 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 532077 | Giá: | 496,000 |
0968.578.097 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 539926 | Giá: | 496,000 |
0968.589.147 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 561787 | Giá: | 496,000 |
0968.589.167 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 561796 | Giá: | 496,000 |
0968.589.176 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 561877 | Giá: | 496,000 |
0968.589.417 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 563697 | Giá: | 496,000 |
0968.589.437 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968 567792 | Giá: | 496,000 |
0968.589.617 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.437.677 | Giá: | 496,000 |
0968.589.707 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.438.757 | Giá: | 496,000 |
0968.589.716 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.477.161 | Giá: | 496,000 |
0968.59.63.67 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.48.7377 | Giá: | 496,000 |
0968.6.77590 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.49.97.96 | Giá: | 496,000 |
0968.61.71.56 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.509.217 | Giá: | 496,000 |
0968.656.773 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.52.1916 | Giá: | 496,000 |
0968.675.178 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.55.01.76 | Giá: | 496,000 |
0968.69.1837 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.566.737 | Giá: | 496,000 |
0968.693.297 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.569.763 | Giá: | 496,000 |
0968.699.127 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.57.74.76 | Giá: | 496,000 |
096863.7.1.07 | Giá: | 496,000 | < - > | 0968.571.687 | Giá: | 496,000 |
09.6864.7117 | Giá: | 500,000 | < - > | 096854.9.1.87 | Giá: | 496,000 |
0968 590677 | Giá: | 500,000 | < - > | 0968 50.33.96 | Giá: | 500,000 |
0968.657.691 | Giá: | 500,000 | < - > | 0968 516877 | Giá: | 500,000 |
0968.665.737 | Giá: | 500,000 | < - > | 0968 577692 | Giá: | 500,000 |
0968.696.733 | Giá: | 500,000 | < - > | 0968.53.6776 | Giá: | 500,000 |
0968 651787 | Giá: | 515,000 | < - > | 0968.55.0167 | Giá: | 500,000 |
0968.589.077 | Giá: | 525,000 | < - > | 0968 443 717 | Giá: | 509,000 |
0968 580797 | Giá: | 550,000 | < - > | 0968 478737 | Giá: | 510,000 |
0968 580977 | Giá: | 550,000 | < - > | 0968 519667 | Giá: | 600,000 |
0968 677833 | Giá: | 589,000 | < - > | 0968 507.336 | Giá: | 650,000 |
0968 623797 | Giá: | 590,000 | < - > | 09 6857 6457 | Giá: | 669,000 |
0968 633787 | Giá: | 600,000 | < - > | 0968.568.197 | Giá: | 690,000 |
0968.633.877 | Giá: | 600,000 | < - > | 0968 421117 | Giá: | 700,000 |
09686.09.5.97 | Giá: | 600,000 | < - > | 0968 467557 | Giá: | 700,000 |
09686.399.16 | Giá: | 600,000 | < - > | 0968.54.7576 | Giá: | 700,000 |
0968.64.71.79 | Giá: | 700,000 | < - > | 0968 463597 | Giá: | 780,000 |
0968 603197 | Giá: | 780,000 | < - > | 0968.47.37.67 | Giá: | 820,000 |
0968.593.656 | Giá: | 800,000 | < - > | 0968.471.679 | Giá: | 900,000 |
0968.597.366 | Giá: | 800,000 | < - > | 0968 562 779 | Giá: | 999,000 |
0968 671974 | Giá: | 1,100,000 | < - > | 0968.51.6336 | Giá: | 1,000,000 |
0968.67.17.67 | Giá: | 1,100,000 | < - > | 0968.567.657 | Giá: | 1,000,000 |
0968 655396 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0968 535966 | Giá: | 1,100,000 |
0968.65.35.96 | Giá: | 1,250,000 | < - > | 0968.567.756 | Giá: | 1,500,000 |
0968 673279 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0968 478357 | Giá: | 1,600,000 |
0968 669997 | Giá: | 1,700,000 | < - > | 0968 577186 | Giá: | 1,650,000 |
09686 .15679 | Giá: | 2,000,000 | < - > | 0968 467755 | Giá: | 1,700,000 |
0968 679897 | Giá: | 2,100,000 | < - > | 0968 465577 | Giá: | 1,950,000 |
0968 679967 | Giá: | 2,100,000 | < - > | 0968 467575 | Giá: | 2,200,000 |
09686.19.567 | Giá: | 3,900,000 | < - > | 0968 577368 | Giá: | 2,700,000 |
Một số danh sách sim hợp tuổi khác bạn có thể xem tại đây:
Bạn đang tìm câu thông tin để trả lời câu hỏi người sinh năm 2004 mệnh gì? Hợp màu nào? Và bạn đang băn khoăn trong việc chọn một sim hợp tuổi 2004 như thế nào cho đúng? Vậy hãy cùng chúng tôi giải đáp các câu hỏi bạn đang băn khoăn về: "Sinh năm 2004 mệnh gì? Chọn sim hợp tuổi 2004 như thế nào?” trong bài viết dưới đây nhé.
1. Sinh năm 2004 mệnh gì?
Người sinh năm 2004 tức năm Giáp Thân (tuổi Khỉ) có Ngũ hành năm sinh là Mệnh Thuỷ.
Nhưng cung mệnh của Nam sinh năm 2004 và Nữ sinh năm 2004 là khác nhau:
- Đối với nam sinh năm 2004
Nam sinh năm 2004 thuộc cung Khôn, hành Thổ, quái số 5, sao ngũ hoàng thuộc Tây tứ mệnh, hướng Tây Nam (hướng nhà tốt: Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông bắc).
Màu sắc hợp mệnh: Các màu vàng, nâu
Màu sắc kỵ cần tránh: Các màu đỏ, tím, hồng vì Mệnh cung đại diện cho các màu này bị khắc. Không nên dùng các màu: Màu đen, xanh da trời, xanh nước biển.
- Đối với nữ sinh năm 2004
Nữ sinh năm 2004 thuộc cung Khảm, hành Thủy, quái số 1, sao Nhất Bạch, Đông tứ mệnh, hướng Bắc (hướng nhà tốt: Nam, Đông Nam, Đông, Bắc).
Màu sắc hợp mệnh: Các màu trắng, ghi, xám để được tương sinh. Chọn các màu đen, xanh da trời,
xanh nước biển để được tương hợp.
Màu sắc kỵ cần tránh: Các màu vàng, nâu. Không nên dùng: Xanh lá cây.
2. Hướng dẫn chọn sim hợp tuổi 2004
Sau khi đã hiểu biết về năm 2004 mệnh gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sim hợp tuổi 2004
Nếu bạn muốn chọn cho mình một sim hợp tuổi 2004 thì cần lưu ý những thông tin sau đây:
Một số điện thoại được gọi là đẹp về phong thủy hợp tuổi hay còn gọi là sim phong thủy bắt buộc phải hội tụ đầy đủ những yếu tố sau đây.
Những con số trong dãy số sim hợp tuổi 2004 phải cân bằng ( Âm dương tương phối ). Có nghĩa là trong dãy số sim hợp tuổi 2004 của bạn phải bao gồm 10 con số ghép lại phải có đủ 5 số chẵn và phải cân bằng với 5 số lẻ.
Tổng điểm trong dãy số phải cao ( số nút ). Có nghĩa là đem cộng tổng những con số trong dãy số sim hợp tuổi 2004 gồm 10 chữ số hoặc 11 số lại với nhau ta có tổng số điểm cao lớn hơn hoặc bằng 9.
Ngũ hành trong dãy số sim hợp tuổi 2004 phải tương sinh nhiều hơn tương khắc.
Ngũ hành của dãy số sim hợp tuổi 2004 phải hợp với mệnh của người sở hữu nó.
Trên đây là những thông tin cơ bản để trả lời các câu hỏi:“ Sinh năm 2004 mệnh gì? Hợp màu gì? Chọn sim hợp tuổi 2004 như thế nào? ”. Mong rằng sau khi đọc xong bài viết trên bạn có thể cho mình một câu trả lời chính xác về 2004 mệnh gì? Và có thể tìm cho mình một sim hợp tuổi 2004 số đẹp hoàn hảo.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết thuộc quan điểm của xem boi sdt hop tuoi xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét